| 1 |
 |
Lê Quang Tuấn |
Bắc Ninh |
187 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 2 |
 |
Lê Sỹ Thành |
Bắc Ninh |
774 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 3 |
 |
Nguyễn Thị Yên |
Bắc Ninh |
799 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 4 |
 |
Hà Huy Khanh |
Bắc Ninh |
183 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 5 |
 |
Đỗ Văn Huỳnh |
Bắc Ninh |
212 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 6 |
 |
Tạ Quang Thành |
Bắc Ninh |
719 |
3/5 |
Thiết Kế |
29-07-2019 |
Đang làm việc |
| 7 |
 |
Nguyễn Quang Hưng |
Bắc Ninh |
776 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 8 |
 |
Nguyễn Duy Nghiêm |
Bắc Ninh |
193 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-12-2019 |
Đang làm việc |
| 9 |
 |
Vương Văn Bình |
Bắc Ninh |
176-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 10 |
 |
Hoàng Thị Tân Phương |
Bắc Ninh |
Không có |
Văn phòng |
Tổng Hợp |
03-06-2020 |
Đang làm việc |
| 11 |
 |
Nguyễn Xuân Thiện |
Bắc Ninh |
177-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 12 |
 |
Nguyễn Trí Minh |
Bắc Ninh |
803 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 13 |
 |
Lê Thị Thắm |
Bắc Ninh |
775 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 14 |
 |
Trần Hải Đăng |
Bắc Ninh |
878 |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
09-07-2021 |
Đang làm việc |
| 15 |
 |
Trần Xuân Tú |
Bắc Ninh |
198-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 16 |
 |
Vũ Minh Hải |
Bắc Ninh |
191-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 17 |
 |
Nguyễn Văn Đạt |
Bắc Ninh |
185 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 18 |
 |
Vũ Ngọc Lâm |
Bắc Ninh |
190-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 19 |
 |
Nguyễn Văn Nam |
Bắc Ninh |
175 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 20 |
 |
Lại Thị Thanh Hà |
Bắc Ninh |
Không có |
Văn phòng |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 21 |
 |
Lê Sỹ Sáng |
Bắc Ninh |
205-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 22 |
 |
Chu Xuân Duy |
Bắc Ninh |
718-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Nghỉ/Chuyển |
| 23 |
 |
Trần Mạnh Phúc |
Bắc Ninh |
199 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 24 |
 |
Phạm Văn Diên |
Bắc Ninh |
209 |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 25 |
 |
Nguyễn Trường Lâm |
Bắc Ninh |
211 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 26 |
 |
Nguyễn Thị Hoa |
Bắc Ninh |
798 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 27 |
 |
Ngô Đức Anh |
Bắc Ninh |
197 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 28 |
 |
Hoàng Vũ Thiện |
Bắc Ninh |
213 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 29 |
 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Bắc Ninh |
802 |
3/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 30 |
 |
Thân Thái Đức |
Bắc Ninh |
717 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 31 |
 |
Nguyễn Duy Đoàn |
Bắc Ninh |
186 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 32 |
 |
Nguyễn Xuân Huyến |
Bắc Ninh |
180 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 33 |
 |
Ngô Công Nam |
Bắc Ninh |
188 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 34 |
 |
Nguyễn Xuân Phong |
Bắc Ninh |
207 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 35 |
 |
Tạ Thị Thanh Vân |
Bắc Ninh |
214-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thủ kho, thủ quỹ, Khác |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 36 |
 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tâm |
Bắc Ninh |
Không có |
Văn phòng |
Kế Toán |
06-03-2020 |
Đang làm việc |
| 37 |
 |
Nguyễn Tiên Phong |
Bắc Ninh |
703-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
29-07-2019 |
Đang làm việc |
| 38 |
 |
Hoàng Thanh Hà |
Bắc Ninh |
182 |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 39 |
 |
Nguyễn Văn Thiệp |
Bắc Ninh |
773 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 40 |
 |
Nguyễn Viết Toàn |
Bắc Ninh |
225 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 41 |
 |
Nguyễn Văn Trung |
Bắc Ninh |
204-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 42 |
 |
Ngô Bá Thao |
Bắc Ninh |
194 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 43 |
 |
Nguyễn Như Tấn |
Bắc Ninh |
184-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 44 |
 |
Vi Minh Đức |
Bắc Ninh |
716-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 45 |
 |
Vũ Hải Đăng |
Bắc Ninh |
181 |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 46 |
 |
Nguyễn Tú Vương |
Bắc Ninh |
174 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 47 |
 |
Phạm Thị Bích Nguyệt |
Bắc Ninh |
Không có |
Văn phòng |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 48 |
 |
Trần Minh Tuấn |
Bắc Ninh |
178-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 49 |
 |
Thân Văn Tuấn |
Bắc Ninh |
715-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 50 |
 |
Nguyễn Văn Hà |
Bắc Ninh |
720-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-07-2019 |
Đang làm việc |
| 51 |
 |
Đỗ Huy Quân |
Bắc Ninh |
210 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 52 |
 |
Lê Đức Anh |
Bắc Ninh |
200 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-03-2019 |
Đang làm việc |
| 53 |
 |
Vũ Văn Ninh |
Bắc Ninh |
189 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 54 |
 |
Đào Tuấn Mạnh |
Bắc Ninh |
192 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 55 |
 |
Phạm Văn Sơn |
Bắc Ninh |
797 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 56 |
 |
Vũ Ngọc Hùng |
Bắc Ninh |
196 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 57 |
 |
Nguyễn Đức Duy |
Bắc Ninh |
195 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 58 |
 |
Trần Gia Nhật |
Bắc Ninh |
208 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 59 |
 |
Nguyễn Lương Nam |
Bắc Ninh |
801-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 60 |
 |
Tạ Văn Toàn |
Bắc Ninh |
215 |
4/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 61 |
 |
Ma Thị Giang |
Bắc Ninh |
Không có |
Văn phòng |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 62 |
 |
Nguyễn Văn Liêm |
Bắc Ninh |
206-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 63 |
 |
Lê Đăng Thành |
Bắc Ninh |
216 |
3/5 |
Hành chính văn phòng |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 64 |
 |
Đỗ Thị Thúy Hồng |
Bắc Ninh |
800 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 65 |
 |
Trần Ngọc Vương |
Bắc Ninh |
217 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 66 |
 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Cao Bằng |
527 |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 67 |
 |
Nguyễn nam Thanh |
Cao Bằng |
530-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 68 |
 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Cao Bằng |
545-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 69 |
 |
Hà Minh Hải |
Cao Bằng |
336 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
08-04-2021 |
Đang làm việc |
| 70 |
 |
Nông Đỗ Thuận |
Cao Bằng |
339-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 71 |
 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Bằng |
824 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 72 |
 |
Lê Linh Hoạt |
Cao Bằng |
329 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 73 |
 |
Tống Thị Thanh Lan |
Cao Bằng |
816 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 74 |
 |
Đinh Quang Huấn |
Cao Bằng |
330-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
05-12-2020 |
Đang làm việc |
| 75 |
 |
Lương Văn Lang |
Cao Bằng |
535 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 76 |
 |
Trần Kiều Oanh |
Cao Bằng |
331-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 77 |
 |
Tăng Khánh Nhân |
Cao Bằng |
321 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 78 |
 |
Lê Trần Tuấn |
Cao Bằng |
544 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 79 |
 |
Hoàng Quốc Cường |
Cao Bằng |
334 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
27-04-2020 |
Đang làm việc |
| 80 |
 |
Lê Quang Đạo |
Cao Bằng |
542 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 81 |
 |
Phan Thế An |
Cao Bằng |
823 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 82 |
 |
Nguyễn Thế Hưng |
Cao Bằng |
534 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 83 |
 |
Mai Thị Hương Giang |
Cao Bằng |
528-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Hành chính văn phòng |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 84 |
 |
Lê Văn Chỉnh |
Cao Bằng |
338 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 85 |
 |
Nguyễn Quốc Huy |
Cao Bằng |
323 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 86 |
 |
Đoàn Đức Duy |
Cao Bằng |
541 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 87 |
 |
Nguyễn Thế Cường |
Cao Bằng |
533 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 88 |
 |
Trần Đức Hưng |
Cao Bằng |
548 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 89 |
 |
Mã Lý Trưởng |
Cao Bằng |
335-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Nghỉ/Chuyển |
| 90 |
 |
Phan Tiến Dũng |
Cao Bằng |
328 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 91 |
 |
Trần Phương |
Cao Bằng |
325 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-12-2019 |
Đang làm việc |
| 92 |
 |
Đỗ Ngọc Sơn |
Cao Bằng |
526 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 93 |
 |
Đàm Trường Giang |
Cao Bằng |
333 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
05-12-2020 |
Đang làm việc |
| 94 |
 |
Đàm Thanh Tú |
Cao Bằng |
326 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-12-2018 |
Đang làm việc |
| 95 |
 |
Đặng Thị Dư |
Cao Bằng |
532 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 96 |
 |
Lê Thị Minh Thu |
Cao Bằng |
547-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 97 |
 |
Đỗ Văn Hà |
Cao Bằng |
529 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 98 |
 |
Lê Long Xuyên |
Cao Bằng |
320 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 99 |
 |
Vũ Xuân Chung |
Cao Bằng |
327 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 100 |
 |
Nông Quang Duy |
Cao Bằng |
864-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
08-04-2021 |
Đang làm việc |
| 101 |
 |
Ngọc Kiên Nghị |
Cao Bằng |
324-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 102 |
 |
Đoàn Ngọc Bảo |
Hà Tĩnh |
431-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 103 |
 |
Nguyễn Văn Chinh |
Hà Tĩnh |
437 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 104 |
 |
Đoàn Hải Nam |
Hà Tĩnh |
Thu hồi |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 105 |
 |
Dương Hữu Quý |
Hà Tĩnh |
442 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 106 |
 |
Lê Anh Tuấn |
Hà Tĩnh |
430 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 107 |
 |
Nguyễn Quốc Việt |
Hà Tĩnh |
760-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
07-09-2020 |
Đang làm việc |
| 108 |
 |
Nguyễn Văn Như |
Hà Tĩnh |
435-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 109 |
 |
Lê Khắc Tuấn |
Hà Tĩnh |
440 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-12-2019 |
Đang làm việc |
| 110 |
 |
Dương Kim Trọng |
Hà Tĩnh |
755-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 111 |
 |
Dương Kim Hoàng |
Hà Tĩnh |
423 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 112 |
 |
Dương Như Cương |
Hà Tĩnh |
756 |
5/5 |
CBATCT |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 113 |
 |
Dương Thế Anh |
Hà Tĩnh |
432 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 114 |
 |
Đặng Văn Dũng |
Hà Tĩnh |
438 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 115 |
 |
Nguyễn Khắc Phong |
Hà Tĩnh |
425 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 116 |
 |
Dương Thế Ngọc |
Hà Tĩnh |
753-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Nghỉ/Chuyển |
| 117 |
 |
Lê Qúy Thắng |
Hà Tĩnh |
911-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 118 |
 |
Lê Quý Thắng |
Hà Tĩnh |
429-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 119 |
 |
Phan Công Quý |
Hà Tĩnh |
761-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
07-09-2020 |
Đang làm việc |
| 120 |
 |
Ngô Thanh Giáo |
Hà Tĩnh |
436 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 121 |
 |
Phạm Đức Hạnh |
Hà Tĩnh |
441 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 122 |
 |
Trần Đăng Chung |
Hà Tĩnh |
752-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Nghỉ/Chuyển |
| 123 |
 |
Bùi Đức Thắng |
Hà Tĩnh |
931 |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 124 |
 |
Dương Kim Thể |
Hà Tĩnh |
444 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 125 |
 |
Lê Thị Thành |
Hà Tĩnh |
427-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 126 |
 |
Mai Khắc Sơn |
Hà Tĩnh |
434 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 127 |
 |
Lê Kim Tuấn |
Hà Tĩnh |
439-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 128 |
 |
Nguyễn Quang Hưng |
Hà Tĩnh |
424-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 129 |
 |
Trần Văn Dũng |
Hà Tĩnh |
881-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Nghỉ/Chuyển |
| 130 |
 |
Nguyễn Hữu Thành |
Hà Tĩnh |
750 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 131 |
 |
Nguyễn Văn Tình |
Hưng Yên |
372-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 132 |
 |
Lê Trung Kiên |
Hưng Yên |
521 |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 133 |
 |
Trần Huy Dân |
Hưng Yên |
597 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 134 |
 |
Phạm Ngọc Đức |
Hưng Yên |
509-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 135 |
 |
Đào Ngọc Minh |
Hưng Yên |
791 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 136 |
 |
Nguyễn Hoàng Chính |
Hưng Yên |
714-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 137 |
 |
Phạm Quốc Việt |
Hưng Yên |
614 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 138 |
 |
Đào Đức Đại |
Hưng Yên |
375 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 139 |
 |
Nguyễn Văn San |
Hưng Yên |
495 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 140 |
 |
Phạm Hải Đăng |
Hưng Yên |
940 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 141 |
 |
Phạm Văn Thanh |
Hưng Yên |
353 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 142 |
 |
Hà Quang Tiến |
Hưng Yên |
619-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 143 |
 |
Lương Quốc Khánh |
Hưng Yên |
602 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 144 |
 |
Trần Minh Quang |
Hưng Yên |
616 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 145 |
 |
Phạm Ngọc Thành |
Hưng Yên |
700-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
15-10-2019 |
Đang làm việc |
| 146 |
 |
Phạm Khắc Thành |
Hưng Yên |
369 |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 147 |
 |
Nguyễn Văn Hanh |
Hưng Yên |
783 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 148 |
 |
Vũ Xuân Luyện |
Hưng Yên |
32 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 149 |
 |
Đào Minh Tuyến |
Hưng Yên |
819 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
09-09-2021 |
Đang làm việc |
| 150 |
 |
Phạm Xuân Trường |
Hưng Yên |
612 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 151 |
 |
Lê Tuấn Anh |
Hưng Yên |
377 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 152 |
 |
Bùi Danh Nghĩa |
Hưng Yên |
378 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 153 |
 |
Phạm Ngọc Huấn |
Hưng Yên |
374 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 154 |
 |
Quách Thị Việt |
Hưng Yên |
820 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 155 |
 |
Nguyễn Việt Dũng |
Hưng Yên |
699 |
3/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 156 |
 |
Phạm Ngọc Anh |
Hưng Yên |
607 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 157 |
 |
Phạm Văn Vương |
Hưng Yên |
494 |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 158 |
 |
Dương Đức Minh |
Hưng Yên |
817-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 159 |
 |
Bùi Chung Dũng |
Hưng Yên |
606 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 160 |
 |
Trịnh Công Biên |
Hưng Yên |
45 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 161 |
 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Hưng Yên |
603 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 162 |
 |
Đặng Xuân Duy |
Hưng Yên |
891-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 163 |
 |
Vũ Việt Hùng |
Hưng Yên |
379 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 164 |
 |
Lê Thị Thu Thạo |
Hưng Yên |
792 |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 165 |
 |
Phạm Như Công |
Hưng Yên |
376 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 166 |
 |
Nguyễn Hải Anh |
Hưng Yên |
613 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 167 |
 |
Phạm Thị Lan |
Hưng Yên |
609-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 168 |
 |
Phạm Vũ Hùng |
Hưng Yên |
595 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 169 |
 |
Nguyễn Văn Thu |
Hưng Yên |
734 |
3/5 |
Thiết Kế |
15-10-2019 |
Đang làm việc |
| 170 |
 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Hưng Yên |
862 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
10-05-2024 |
Đang làm việc |
| 171 |
 |
Bùi Văn Lập |
Hưng Yên |
818 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
04-09-2024 |
Đang làm việc |
| 172 |
 |
Hồ Bá Hữu |
Hưng Yên |
380 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 173 |
 |
Doãn Ngọc Tứ |
Hưng Yên |
618-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 174 |
 |
Nguyễn Ngọc Cường |
Hưng Yên |
599 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 175 |
 |
Mai Công Cường |
Hưng Yên |
668-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
30-06-2019 |
Đang làm việc |
| 176 |
 |
Phan Huy Hoàng |
Hưng Yên |
868 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 177 |
 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Hưng Yên |
601-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 178 |
 |
Nguyễn Việt Dũng |
Hưng Yên |
867 |
5/5 |
CBATCT |
04-08-2021 |
Đang làm việc |
| 179 |
 |
Đỗ Anh Tuấn |
Hưng Yên |
611 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 180 |
 |
Bùi Quang Hùng |
Hưng Yên |
821 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 181 |
 |
Phạm Quốc Oai |
Hưng Yên |
41 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 182 |
 |
Phan Văn Tiến |
Hưng Yên |
605 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 183 |
 |
Đặng Ngọc Dương |
Hưng Yên |
822-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 184 |
 |
Ngô Thị Thu Hiền |
Hưng Yên |
735-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 185 |
 |
Trần Viết Giang |
Hưng Yên |
373 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 186 |
 |
Đào Công Dương |
Hưng Yên |
610 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 187 |
 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lai Châu |
514-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 188 |
 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
Lai Châu |
518 |
5/5 |
Hành chính văn phòng |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 189 |
 |
Phạm Văn Hưng |
Lai Châu |
346 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 190 |
 |
Nguyễn Trường Thịnh |
Lai Châu |
499 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 191 |
 |
Nguyễn Đình Hiếu |
Lai Châu |
789-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 192 |
 |
Bùi Ngọc Dương |
Lai Châu |
519-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 193 |
 |
Nguyễn Văn Dương |
Lai Châu |
504 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 194 |
 |
Đỗ Phú Quyết |
Lai Châu |
748-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 195 |
 |
Đỗ Vĩnh Hạnh |
Lai Châu |
502 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 196 |
 |
Nguyễn Quang Phúc |
Lai Châu |
348 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 197 |
 |
Trần Minh Đức |
Lai Châu |
520-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 198 |
 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Lai Châu |
513 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 199 |
 |
Nguyễn Quốc Dân |
Lai Châu |
493 |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 200 |
 |
Đinh Bá Hiển |
Lai Châu |
501 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 201 |
 |
Bùi Văn Quân |
Lai Châu |
497 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 202 |
 |
Bùi Hoàng Long |
Lai Châu |
343 |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 203 |
 |
Nguyễn Văn Tình |
Lai Châu |
747 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 204 |
 |
Vũ Duy Tùng |
Lai Châu |
860 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
10-05-2024 |
Đang làm việc |
| 205 |
 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Lai Châu |
523-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 206 |
 |
Nguyễn Văn Chiến |
Lai Châu |
347-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-12-2020 |
Đang làm việc |
| 207 |
 |
Vũ Thị Nhung |
Lai Châu |
515 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 208 |
 |
Nguyễn Đức Hùng |
Lai Châu |
919-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 209 |
 |
Trần Văn trung |
Lai Châu |
746-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 210 |
 |
Hồ Sỹ Thanh |
Lai Châu |
345-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 211 |
 |
Vũ Quang Hưng |
Lai Châu |
342 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 212 |
 |
Phạm Văn Kiên |
Lai Châu |
505 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 213 |
 |
Hoàng Minh Tùng |
Lai Châu |
492 |
5/5 |
Hành chính văn phòng |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 214 |
 |
Nguyễn Thị Phương |
Lai Châu |
516 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 215 |
 |
Hà Minh Cường |
Lai Châu |
517-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 216 |
 |
Trần Minh Hoàng |
Lai Châu |
508 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 217 |
 |
Lưu Thái Vương |
Lai Châu |
788 |
5/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 218 |
 |
Phan Tiến Dũng |
Lai Châu |
349 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 219 |
 |
Ngô Long Thắng |
Lai Châu |
522-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 220 |
 |
Trần Thanh Hải |
Lào Cai |
2 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 221 |
 |
Từ Văn Công |
Lào Cai |
312 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 222 |
 |
Bùi Quốc Dương |
Lào Cai |
841 |
3/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 223 |
 |
Lê Văn Cao |
Lào Cai |
307 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 224 |
 |
Hoàng Anh Nam |
Lào Cai |
309 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 225 |
 |
Lại Minh Hà |
Lào Cai |
7 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 226 |
 |
Lương Hồng Hiệp |
Lào Cai |
đang cập nhật |
3/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 227 |
 |
Thái Thị LInh NHâm |
Lào Cai |
Đang cập nhật |
Văn phòng |
Thủ kho, thủ quỹ, Khác |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 228 |
 |
Hà Văn Cường |
Lào Cai |
628-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 229 |
 |
Đặng Thái Hậu |
Lào Cai |
724 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-07-2019 |
Đang làm việc |
| 230 |
 |
Nguyễn Tuấn Thanh |
Lào Cai |
318-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 231 |
 |
Từ thị Minh |
Lào Cai |
Đang cập nhật |
3/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 232 |
 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Lào Cai |
319 |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 233 |
 |
Trần Đức Phong |
Lào Cai |
305 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 234 |
 |
Lê Anh Vũ |
Lào Cai |
726 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 235 |
 |
Lê Thị Thuý Bình |
Lào Cai |
Đang cập nhật |
Văn phòng |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 236 |
 |
Trần Anh Tuấn |
Lào Cai |
4 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 237 |
 |
Nguyễn Đức Phúc |
Lào Cai |
857-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
20-04-2020 |
Đang làm việc |
| 238 |
 |
Nguyễn Thành Long |
Lào Cai |
313 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 239 |
 |
Trương Văn Tiến |
Lào Cai |
316-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 240 |
 |
Vũ Thành Sơn |
Lào Cai |
302-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 241 |
 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Lào Cai |
Đang cập nhật |
3/5 |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 242 |
 |
Đỗ Quốc Việt |
Lào Cai |
304 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 243 |
 |
Nguyễn Đình Giới |
Lào Cai |
744 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 244 |
 |
Nguyễn Trọng Cầu |
Lào Cai |
729-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 245 |
 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Lào Cai |
Không có |
Văn phòng |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 246 |
 |
Lê Tuấn Anh |
Lào Cai |
8 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 247 |
 |
Nguyễn Đức Hải |
Lào Cai |
926 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 248 |
 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Lào Cai |
794 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 249 |
 |
Nguyễn Quang Dũng |
Lào Cai |
317 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 250 |
 |
Trần Quốc Hoàng |
Lào Cai |
314-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 251 |
 |
Lê Ngọc Thành |
Lào Cai |
303 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 252 |
 |
Hoàng Quang Huy |
Lào Cai |
62-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
08-10-2019 |
Đang làm việc |
| 253 |
 |
Nguyễn Thị HỒng Dung |
Lào Cai |
796-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 254 |
 |
Phạm Quang Hào |
Lào Cai |
308-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 255 |
 |
Lò Văn Thịnh |
Lào Cai |
725 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-07-2019 |
Đang làm việc |
| 256 |
 |
Phạm Tiến Thành |
Lào Cai |
727 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 257 |
 |
Bàn Minh Bôn |
Lào Cai |
Đang cập nhật |
Văn phòng |
Kế Toán |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 258 |
 |
Đặng Thị Lan |
Lào Cai |
795 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 259 |
 |
Phạm Văn Sơn |
Lào Cai |
3-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 260 |
 |
Lê Thị Huệ |
Lào Cai |
310 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 261 |
 |
Nguyễn Duy Thư |
Lào Cai |
315-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 262 |
 |
Trần Ngọc Thức |
Lào Cai |
301 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 263 |
 |
Lương Hồng Hiệp |
Lào Cai |
745 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 264 |
 |
Đỗ Văn Phúc |
Lào Cai |
842-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 265 |
 |
Nguyễn Trương Nam |
Lào Cai |
306 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 266 |
 |
Lê Tiến Đạt |
Lào Cai |
889 |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
09-10-2021 |
Đang làm việc |
| 267 |
 |
Hà Văn Huy |
Lào Cai |
311 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 268 |
 |
Hoàng Quang Tuyền |
Lào Cai |
858-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 269 |
 |
Nguyễn Xuân Trường |
Lào Cai |
500 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 270 |
 |
Trần Thị Thoa |
Lào Cai |
Đang cập nhật |
Văn phòng |
Kế Toán |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 271 |
 |
Nguyễn Minh Đức |
Lào Cai |
6 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 272 |
 |
Khuất Duy Ánh |
Lào Cai |
Không có |
Văn phòng |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 273 |
 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Lào Cai |
5 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 274 |
 |
Phạm Thành Nam |
Lào Cai |
925 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 275 |
 |
Phạm Thị Phương Thúy |
Lào Cai |
728 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 276 |
 |
Nguyễn Xuân An |
Nghệ An |
675-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
30-06-2019 |
Đang làm việc |
| 277 |
 |
Hồ Sỹ Lâm |
Nghệ An |
559-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 278 |
 |
Hoàng Thị Bích Hậu |
Nghệ An |
833-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 279 |
 |
Trần Trọng Tưởng |
Nghệ An |
Đang cập nhật |
5/5 |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 280 |
 |
Lê Đức Đào |
Nghệ An |
566 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 281 |
 |
Phạm Viết Hoàn |
Nghệ An |
Đang cập nhật |
3/5 |
Lái Xe |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 282 |
 |
Lê Văn Vượng |
Nghệ An |
570-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
07-01-2020 |
Đang làm việc |
| 283 |
 |
Nguyễn Huy Hồng |
Nghệ An |
556-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 284 |
 |
Trần Ngọc Trường |
Nghệ An |
835 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 285 |
 |
Lê Văn Thuận |
Nghệ An |
512-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 286 |
 |
Trịnh Phương Thức |
Nghệ An |
554 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 287 |
 |
Đào thị Minh Tâm |
Nghệ An |
564 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 288 |
 |
Đinh Văn Dũng |
Nghệ An |
510 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 289 |
 |
Trần Thị Yến |
Nghệ An |
562 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 290 |
 |
Nguyễn Kế Sự |
Nghệ An |
552 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 291 |
 |
Trần Văn Đại |
Nghệ An |
Đang cập nhật |
3/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 292 |
 |
Ông thị Cảnh |
Nghệ An |
834 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 293 |
 |
Trần Mạnh Dũng |
Nghệ An |
567-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
CBATCT |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 294 |
 |
Tống Khắc Dũng |
Nghệ An |
553 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 295 |
 |
Phạm thị Huyền Mai |
Nghệ An |
836-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 296 |
 |
Nguyễn Thành Viên |
Nghệ An |
910 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 297 |
 |
Đặng Viết Bình |
Nghệ An |
932-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 298 |
 |
Nguyễn Hồng Tuấn |
Nghệ An |
569-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 299 |
 |
Đậu Ngọc Lam Cường |
Nghệ An |
560 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 300 |
 |
Đoàn Mạnh Cường |
Nghệ An |
551 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 301 |
 |
Hồ Anh Tuấn |
Nghệ An |
558-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 302 |
 |
Trần thị Anh Nhi |
Nghệ An |
563-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 303 |
 |
Nguyễn Công Tạo |
Nghệ An |
561 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 304 |
 |
Phạm Công Dũng |
Nghệ An |
29 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 305 |
 |
Tống Bảo Trung |
Nghệ An |
933-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 306 |
 |
Đặng Phước Long |
Nghệ An |
550 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 307 |
 |
Đặng Văn Thế |
Nghệ An |
762-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 308 |
 |
Nguyễn Minh Phương |
Nghệ An |
557 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 309 |
 |
Trần thị Huyền Thương |
Nghệ An |
565 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 310 |
 |
Lê Vũ Khiêm |
Nghệ An |
Đang cập nhật |
5/5 |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 311 |
 |
Nguyễn Duy Tài |
Nghệ An |
892-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 312 |
 |
Lưu Anh Tuấn |
Nghệ An |
428-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 313 |
 |
Trần Xuân Tùng |
Nghệ An |
571-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 314 |
 |
Nguyễn Văn Chánh |
Nghệ An |
736 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 315 |
 |
Phan Bá Thuận |
Nghệ An |
524 |
5/5 |
CBATCT |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 316 |
 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Ninh Bình |
703 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 317 |
 |
Nguyễn Thành Nam B |
Ninh Bình |
371-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 318 |
 |
Phạm Hoài Sơn |
Ninh Bình |
826-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Sửa chữa MBA |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 319 |
 |
Nguyễn Thế Anh |
Ninh Bình |
352 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 320 |
 |
Lại văn Hiệp |
Ninh Bình |
359 |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 321 |
 |
Nguyễn Văn Bính |
Ninh Bình |
284 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 322 |
 |
Trần Tiến Dũng |
Ninh Bình |
276 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 323 |
 |
Bạch Văn Hải |
Ninh Bình |
890-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 324 |
 |
Đinh Quang Tiến |
Ninh Bình |
265 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 325 |
 |
Vũ Đức Toàn |
Ninh Bình |
298-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 326 |
 |
Nguyễn Công Phượng |
Ninh Bình |
742 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 327 |
 |
Mai Thị Nga |
Ninh Bình |
360 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 328 |
 |
Trần Duy Phương |
Ninh Bình |
289 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 329 |
 |
Trần Việt Ninh |
Ninh Bình |
294-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 330 |
 |
Nguyễn Thanh Hà |
Ninh Bình |
361 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
10-05-2024 |
Đang làm việc |
| 331 |
 |
Phạm Tiến Dũng |
Ninh Bình |
224-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 332 |
 |
Vũ Thị Ngọc Bích |
Ninh Bình |
271-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 333 |
 |
Lương Anh Tuấn |
Ninh Bình |
702 |
3/5 |
Sửa chữa MBA |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 334 |
 |
Nguyễn Văn Điều |
Ninh Bình |
366 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 335 |
 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Ninh Bình |
942-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-04-2024 |
Đang làm việc |
| 336 |
 |
Đào Tiến Đạt |
Ninh Bình |
269-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 337 |
 |
Trần Mạnh Cường |
Ninh Bình |
286 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 338 |
 |
Tống Anh Tuấn |
Ninh Bình |
268-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 339 |
 |
Võ Thị Thu Hà |
Ninh Bình |
278 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 340 |
 |
Lê Duy Băng |
Ninh Bình |
272 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 341 |
 |
Phạm Văn Vinh |
Ninh Bình |
300 |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 342 |
 |
Nguyễn Ngọc Long |
Ninh Bình |
273 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 343 |
 |
Nguyễn Văn Viễn |
Ninh Bình |
825 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
05-04-2024 |
Đang làm việc |
| 344 |
 |
Trần Hồng Phú |
Ninh Bình |
295-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 345 |
 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Ninh Bình |
367 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
09-09-2021 |
Đang làm việc |
| 346 |
 |
Nguyễn Tuấn Trường |
Ninh Bình |
732-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
09-05-2024 |
Đang làm việc |
| 347 |
 |
Hoàng Văn Mạnh |
Ninh Bình |
30 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 348 |
 |
Phạm Thị Gấm |
Ninh Bình |
363 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 349 |
 |
Nguyễn Hữu Nghị |
Ninh Bình |
351 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 350 |
 |
Trần Ngọc Sơn |
Ninh Bình |
844 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 351 |
 |
Bùi Như Chính |
Ninh Bình |
283-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 352 |
 |
Vũ Mạnh Điệp |
Ninh Bình |
267-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 353 |
 |
Trần Huy Trường |
Ninh Bình |
275 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 354 |
 |
Trần Văn Hoàn |
Ninh Bình |
350 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 355 |
 |
Trần Ngọc Tiến |
Ninh Bình |
297-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 356 |
 |
Trần Quang Trọng |
Ninh Bình |
370-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 357 |
 |
Trần Trọng Tài |
Ninh Bình |
288 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 358 |
 |
Trần Văn Hảo |
Ninh Bình |
281 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 359 |
 |
Hoàng Thế Hải |
Ninh Bình |
358 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 360 |
 |
Đỗ thị Huyền Trang |
Ninh Bình |
941-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
10-04-2024 |
Đang làm việc |
| 361 |
 |
Bùi Anh Văn |
Ninh Bình |
923-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 362 |
 |
Trương Thị Yến |
Ninh Bình |
743 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 363 |
 |
Trần Hiệp Định |
Ninh Bình |
362 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 364 |
 |
Hoàng Văn Hải |
Ninh Bình |
830-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Sửa chữa MBA |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 365 |
 |
Đỗ Xuân Tuyến |
Ninh Bình |
364 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 366 |
 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Ninh Bình |
270-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 367 |
 |
Lê Quang Huy |
Ninh Bình |
285 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 368 |
 |
Nguyễn Minh Tiến |
Ninh Bình |
277 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 369 |
 |
Dương Thị Tuyến |
Ninh Bình |
892 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 370 |
 |
Phạm Đình Nguyện |
Ninh Bình |
266 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 371 |
 |
Trần Mạnh Tuấn |
Ninh Bình |
299 |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 372 |
 |
Đan Tuấn Anh |
Ninh Bình |
368-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 373 |
 |
Phạm thị Hảo |
Ninh Bình |
357 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 374 |
 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
Ninh Bình |
x |
3/5 |
Lái Xe |
09-09-2021 |
Đang làm việc |
| 375 |
 |
Trần Đức Việt |
Ninh Bình |
290 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 376 |
 |
Nguyễn Thành Nam A |
Ninh Bình |
365 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 377 |
 |
Nguyễn Đình Sáng |
Ninh Bình |
846-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 378 |
 |
Trần Thanh Tuấn |
Ninh Bình |
287 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 379 |
 |
Nguyễn Văn Tài |
Ninh Bình |
279 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 380 |
 |
Phạm Đức Long |
Ninh Bình |
944 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-02-2025 |
Đang làm việc |
| 381 |
 |
Dương Thị Thu Hà |
Ninh Bình |
829 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 382 |
 |
Trần Huy Quang |
Ninh Bình |
292 |
3/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 383 |
 |
Phạm Đình khởi |
Ninh Bình |
293 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 384 |
 |
Đào Ngọc Quế |
Ninh Bình |
274 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 385 |
 |
Vũ Thị Trang |
Ninh Bình |
827 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
05-04-2024 |
Đang làm việc |
| 386 |
 |
Trần Thị Mai Thanh |
Ninh Bình |
296-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 387 |
 |
Tạ Vũ Dũng |
Ninh Bình |
356 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 388 |
 |
Nguyễn Đình Hoạt |
Ninh Bình |
280 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 389 |
 |
Hoàng Đức Thiện |
Ninh Bình |
291 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
05-04-2024 |
Đang làm việc |
| 390 |
 |
Nguyễn Đức Anh |
NPSC |
937 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 391 |
 |
Mai Quang Hưng |
NPSC |
947 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
04-07-2025 |
Đang làm việc |
| 392 |
 |
Nguyễn Quang Hòa |
NPSC |
633 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 393 |
 |
Nguyễn Danh Toại |
NPSC |
929 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 394 |
 |
Lê Thùy Dương |
NPSC |
930 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Nghỉ/Chuyển |
| 395 |
 |
Lê Nam Thành |
NPSC |
872 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
08-04-2021 |
Đang làm việc |
| 396 |
 |
Lê Việt Thanh |
NPSC |
632 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 397 |
 |
Đặng Thanh Hải |
NPSC |
927 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 398 |
 |
Lê Nhất Quyết |
NPSC |
179 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 399 |
 |
Trịnh Duy Sơn |
NPSC |
636 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 400 |
 |
Nguyễn Tiến Đức |
NPSC |
631 |
4/5 |
Kinh doanh, Kế toán |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 401 |
 |
Nguyễn Đình Cường |
NPSC |
741 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 402 |
 |
Nguyễn Đức Thắng |
NPSC |
936 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 403 |
 |
Lê Minh Chủ |
NPSC |
946 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
04-07-2025 |
Đang làm việc |
| 404 |
 |
Trần Tiến Nam |
NPSC |
999 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 405 |
 |
Lê Phi Hùng |
NPSC |
903 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 406 |
 |
Trần Bình Dương |
NPSC |
10 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 407 |
 |
Hoàng Văn Sơn |
NPSC |
740 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 408 |
 |
Đoàn Thị Thu Hương |
NPSC |
928 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 409 |
 |
Phạm Thành Long |
NPSC |
938 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 410 |
 |
Nguyễn Thành Chung |
NPSC |
888-Thu hồi |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
05-05-2023 |
Nghỉ/Chuyển |
| 411 |
 |
Đinh Minh Đức |
NPSC |
876 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 412 |
 |
Nguyễn Hải Đăng |
NPSC |
629 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 413 |
 |
Đoàn Thanh Tuân |
NPSC |
638 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Nghỉ/Chuyển |
| 414 |
 |
Phạm Văn Tuyển |
NPSC |
503 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 415 |
 |
Phạm Thị Nguyệt Lan |
NPSC |
637 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 416 |
 |
Vũ Thế Vinh |
NPSC |
282 |
5/5 |
Hành chính văn phòng |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 417 |
 |
Nguyễn Thanh Bình |
NPSC |
902 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 418 |
 |
Chu Quang Hiếu |
NPSC |
21 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 419 |
 |
Nguyễn Việt Hà |
NPSC |
639 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Nghỉ/Chuyển |
| 420 |
 |
Phạm Ngọc Sơn |
Phú Thọ |
738 |
5/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 421 |
 |
Hoàng Văn Châm |
Phú Thọ |
54 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2021 |
Đang làm việc |
| 422 |
 |
Đồng Thị Hồng Gấm |
Phú Thọ |
915 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 423 |
 |
Nguyễn Quang Hải |
Phú Thọ |
462-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 424 |
 |
Bạch Văn Lâm-Thu hồi thẻ |
Phú Thọ |
900-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Nghỉ/Chuyển |
| 425 |
 |
Nguyễn Mạnh Hoàn |
Phú Thọ |
839-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 426 |
 |
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ |
Phú Thọ |
913 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 427 |
 |
Thiều Kim Tùng |
Phú Thọ |
770 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 428 |
 |
Tống Minh Tuấn |
Phú Thọ |
455-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 429 |
 |
Ngô Hải |
Phú Thọ |
587 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 430 |
 |
Nguyễn Duy Hưởng |
Phú Thọ |
737 |
4/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 431 |
 |
Nguyễn Đức Giang |
Phú Thọ |
464 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 432 |
 |
Phạm Thị Ngọc Hoa |
Phú Thọ |
447-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 433 |
 |
Dương Quỳnh Nga |
Phú Thọ |
590 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 434 |
 |
Dương Quang Việt |
Phú Thọ |
1 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 435 |
 |
Đặng Bá Hồng |
Phú Thọ |
466 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 436 |
 |
Đoàn Quang Vinh |
Phú Thọ |
837 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
08-04-2021 |
Đang làm việc |
| 437 |
 |
Hoàng Cao Bằng |
Phú Thọ |
56-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
21-07-2020 |
Nghỉ/Chuyển |
| 438 |
 |
Nguyễn Thế Phương |
Phú Thọ |
586 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 439 |
 |
Đỗ Duy Chung |
Phú Thọ |
585 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 440 |
 |
Bùi Thị Thanh Nhàn |
Phú Thọ |
901 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 441 |
 |
Phạm Thị Thu Hà |
Phú Thọ |
840 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 442 |
 |
Phạm Văn Ngọc |
Phú Thọ |
47-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
08-04-2021 |
Đang làm việc |
| 443 |
 |
Nguyễn Hữu Luyện |
Phú Thọ |
463-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 444 |
 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
Phú Thọ |
454-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 445 |
 |
Bùi Ngọc Phương |
Phú Thọ |
459-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 446 |
 |
Trần Ngọc Anh |
Phú Thọ |
49 |
5/5 |
Thủ kho, thủ quỹ, Khác |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 447 |
 |
Trần Thị Ký |
Phú Thọ |
451-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 448 |
 |
Hoàng Mạnh Hùng |
Phú Thọ |
924-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 449 |
 |
Trần Đình Tú |
Phú Thọ |
583 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 450 |
 |
Nguyễn Văn Điệp |
Phú Thọ |
Chưa có |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 451 |
 |
Nguyễn Thế Bách |
Phú Thọ |
871-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
08-04-2021 |
Đang làm việc |
| 452 |
 |
Nguyễn Xuân Hưởng |
Phú Thọ |
866 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 453 |
 |
Lê Văn Chiến |
Phú Thọ |
771-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 454 |
 |
Bùi Kim Tuấn |
Phú Thọ |
50 |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 455 |
 |
Thiều Chí Chính |
Phú Thọ |
60 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 456 |
 |
Bùi Việt Dũng |
Phú Thọ |
61 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 457 |
 |
Hoàng Hà Phương |
Phú Thọ |
449 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 458 |
 |
Lê Văn Sỹ |
Phú Thọ |
580 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 459 |
 |
Nguyễn Chung Chính |
Phú Thọ |
578 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 460 |
 |
Hoàng Tiến Dũng |
Phú Thọ |
768 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 461 |
 |
Phạm Đình Nghĩa |
Phú Thọ |
453 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 462 |
 |
Đỗ Văn Hữu |
Phú Thọ |
Chưa có |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 463 |
 |
Chử Minh Hùng |
Phú Thọ |
592-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 464 |
 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
Phú Thọ |
579 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 465 |
 |
Trần Xuân Trường |
Phú Thọ |
58-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Tổng Hợp |
21-07-2021 |
Nghỉ/Chuyển |
| 466 |
 |
Phạm Thanh Long |
Phú Thọ |
458-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 467 |
 |
Phạm Đình Chiến |
Phú Thọ |
914 |
3/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 468 |
 |
Thái Duy Tuấn |
Phú Thọ |
456-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 469 |
 |
Trần Minh Đức |
Phú Thọ |
765 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
19-01-2024 |
Đang làm việc |
| 470 |
 |
Vương Ngọc Công |
Phú Thọ |
53-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2020 |
Nghỉ/Chuyển |
| 471 |
 |
Bùi Trọng Nghị |
Phú Thọ |
588 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 472 |
 |
Lê Văn Khanh |
Phú Thọ |
452 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 473 |
 |
Lưu Xuân Hòa |
Phú Thọ |
939 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
10-03-2023 |
Đang làm việc |
| 474 |
 |
Nguyễn Văn Tuệ |
Phú Thọ |
448 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 475 |
 |
Đỗ Hoàng Thi |
Phú Thọ |
838-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 476 |
 |
Phạm Quang Thắng |
Phú Thọ |
581-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 477 |
 |
Hoàng Thế Hòa |
Phú Thọ |
766-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Nghỉ/Chuyển |
| 478 |
 |
Đinh Xuân Thắng |
Phú Thọ |
577 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 479 |
 |
Lê Văn Quyền |
Phú Thọ |
465 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 480 |
 |
Phùng Tuấn Linh |
Phú Thọ |
591-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 481 |
 |
Chu Ngọc Sơn |
Phú Thọ |
582 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 482 |
 |
Kiều Văn Đức |
Phú Thọ |
576 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 483 |
 |
Nguyễn Văn Thương |
Phú Thọ |
Chưa có |
3/5 |
Lái Xe |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 484 |
 |
Vũ Đức Minh |
Phú Thọ |
450 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 485 |
 |
Trần Anh Tuấn |
Phú Thọ |
767 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 486 |
 |
Chu Việt Phương |
Phú Thọ |
575-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 487 |
 |
Vũ Xuân Trường |
Phú Thọ |
57 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
21-07-2021 |
Đang làm việc |
| 488 |
 |
Đỗ Chí Đạt |
Phú Thọ |
48 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 489 |
 |
Hà Thị Mai |
Phú Thọ |
786 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 490 |
 |
Nguyễn Thị Thái Phương |
Phú Thọ |
787 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 491 |
 |
Phạm Ngọc Huyên |
Phú Thọ |
457-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 492 |
 |
Vũ Văn Thành |
Phú Thọ |
589 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 493 |
 |
Đặng Trung Trường |
Phú Thọ |
584-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 494 |
 |
Đỗ Thị Hoa |
Phú Thọ |
785 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2020 |
Đang làm việc |
| 495 |
 |
Nguyễn Văn Hương |
Phú Thọ |
Chưa có |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 496 |
 |
Nguyễn Đức Việt |
Phú Thọ |
593-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 497 |
 |
Phạm Minh Hiếu |
Phú Thọ |
446 |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 498 |
 |
Mạc Duy Thức |
Quảng Ninh |
243 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 499 |
 |
Hoàng Tuấn Tú |
Quảng Ninh |
232 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 500 |
 |
Lê Minh Ngọc |
Quảng Ninh |
248 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 501 |
 |
Phạm Trung Hiếu |
Quảng Ninh |
254-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 502 |
 |
Nguyễn Minh Trang B |
Quảng Ninh |
Đang cập nhật |
3/5 |
Thiết Kế |
19-08-2021 |
Đang làm việc |
| 503 |
 |
Nguyễn Văn Khoát |
Quảng Ninh |
238 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 504 |
 |
Chu Thị Thanh Huyền |
Quảng Ninh |
Không cấp |
Văn phòng |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 505 |
 |
Nguyễn Đức Tân |
Quảng Ninh |
247 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 506 |
 |
Nguyễn Hữu Trung |
Quảng Ninh |
236 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 507 |
 |
Nguyễn Văn Hải |
Quảng Ninh |
233 |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 508 |
 |
Dương Thu Hà |
Quảng Ninh |
812 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 509 |
 |
Phạm Minh Hằng |
Quảng Ninh |
934 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 510 |
 |
Vũ Đình Hoàng |
Quảng Ninh |
241 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 511 |
 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga |
Quảng Ninh |
Không cấp |
Văn phòng |
Hành chính văn phòng |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 512 |
 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Quảng Ninh |
Không cấp |
Văn phòng |
Tổng Hợp |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 513 |
 |
Phạm Minh Thanh |
Quảng Ninh |
262-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 514 |
 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Quảng Ninh |
242 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 515 |
 |
Hoàng Văn Bằng |
Quảng Ninh |
258 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 516 |
 |
Đặng Tất Bình |
Quảng Ninh |
250 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 517 |
 |
Đàm Hoài Nam |
Quảng Ninh |
935 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 518 |
 |
Vũ Đức Hạnh |
Quảng Ninh |
240 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 519 |
 |
Dương Đình Tú |
Quảng Ninh |
263-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 520 |
 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Quảng Ninh |
Không cấp |
Văn phòng |
Hành chính văn phòng |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 521 |
 |
Vũ Minh Phong |
Quảng Ninh |
244 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 522 |
 |
Trần Văn Thành |
Quảng Ninh |
237-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 523 |
 |
Nguyễn Văn Minh |
Quảng Ninh |
231 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 524 |
 |
Đặng Ngọc Thưởng |
Quảng Ninh |
255 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 525 |
 |
Nguyễn Minh Trang A |
Quảng Ninh |
Không cấp |
Văn phòng |
Kế Toán |
09-08-2021 |
Đang làm việc |
| 526 |
 |
Nguyễn Văn Lược |
Quảng Ninh |
256-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 527 |
 |
Hà Thương Huyền |
Quảng Ninh |
815 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 528 |
 |
Lê Minh Hải |
Quảng Ninh |
239 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 529 |
 |
Lê Ái Quỳnh |
Quảng Ninh |
Không cấp |
Văn phòng |
Thủ kho, thủ quỹ, Khác |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 530 |
 |
Nguyễn Đình Thắng |
Quảng Ninh |
261-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 531 |
 |
Phạm Thanh Hà |
Quảng Ninh |
235-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 532 |
 |
Nguyễn Xuân Hóa |
Quảng Ninh |
234 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 533 |
 |
Dương Văn Diệu |
Quảng Ninh |
912-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 534 |
 |
Đặng Thanh Thúy |
Quảng Ninh |
813 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 535 |
 |
Lê Thị Hà |
Quảng Ninh |
251-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 536 |
 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Quảng Ninh |
252 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
12-05-2019 |
Đang làm việc |
| 537 |
 |
Đoàn Thanh Hải |
Quảng Ninh |
656 |
3/5 |
Lái Xe |
30-06-2019 |
Đang làm việc |
| 538 |
 |
Hoàng Quỳnh Trang |
Quảng Ninh |
Không cấp |
Văn phòng |
Kế Toán |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 539 |
 |
Lê Thị Hiền |
Quảng Ninh |
814-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 540 |
 |
Phạm Thanh Hải |
Quảng Ninh |
886 |
3/5 |
Thí Nghiệm Điện |
07-06-2021 |
Đang làm việc |
| 541 |
 |
Bùi Văn Hưng |
Sơn La |
386-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 542 |
 |
Cà Văn Xươi |
Sơn La |
393-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 543 |
 |
Tòng Văn Hoàng |
Sơn La |
416-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 544 |
 |
Phạm Ngọc Thành |
Sơn La |
406 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 545 |
 |
Nguyễn Lâm Giang |
Sơn La |
401 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 546 |
 |
Quàng Văn Trường |
Sơn La |
388 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 547 |
 |
Nguyễn Quang Thành |
Sơn La |
920 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 548 |
 |
Hà Văn Quý |
Sơn La |
408 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 549 |
 |
Hoàng Thị Thu Hà |
Sơn La |
422-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 550 |
 |
Tô Anh Hoàng |
Sơn La |
402 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 551 |
 |
Nguyễn Thế Bằng |
Sơn La |
400 |
3/5 |
Kỹ thuật-AT |
04-07-2025 |
Đang làm việc |
| 552 |
 |
Nguyễn Việt Dũng |
Sơn La |
389 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 553 |
 |
Dương Văn Dũng |
Sơn La |
382-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 554 |
 |
Nguyễn Tiến Thắng |
Sơn La |
922 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 555 |
 |
Nguyễn Văn Lương |
Sơn La |
385-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 556 |
 |
Tường Thế Thành |
Sơn La |
784 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 557 |
 |
Vũ Công Thái |
Sơn La |
411 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 558 |
 |
Nguyễn Tân Cương |
Sơn La |
845 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 559 |
 |
Tòng Văn Bình |
Sơn La |
394 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 560 |
 |
Lê Quốc Huy |
Sơn La |
392 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 561 |
 |
Đào Ngọc Lợi |
Sơn La |
387-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 562 |
 |
Hoàng Văn Xương |
Sơn La |
420-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 563 |
 |
Hoàng Thị Hồng Điệp |
Sơn La |
421-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 564 |
 |
Nguyễn Xuân Tiến |
Sơn La |
395-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 565 |
 |
Bùi Xuân Phúc |
Sơn La |
383 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 566 |
 |
Nguyễn Tiến Điệp |
Sơn La |
381-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Nghỉ/Chuyển |
| 567 |
 |
Nguyễn Đức Tiến |
Sơn La |
921 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 568 |
 |
Vũ Dũng Sỹ |
Sơn La |
384 |
5/5 |
Hành chính văn phòng |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 569 |
 |
Tô Thị Hiền |
Sơn La |
782-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Nghỉ/Chuyển |
| 570 |
 |
Hà Duy Thanh |
Sơn La |
405 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 571 |
 |
Hoàng Năng Lượng |
Sơn La |
403 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 572 |
 |
Nguyễn Thúy Hà |
Thái Nguyên |
917 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 573 |
 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Thái Nguyên |
170 |
5/5 |
Thiết Kế |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 574 |
 |
Trịnh Đình Sa |
Thái Nguyên |
230 |
5/5 |
Thiết Kế |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 575 |
 |
Phan Thùy Ngân |
Thái Nguyên |
163 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 576 |
 |
Hoàng Văn Huy |
Thái Nguyên |
884-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 577 |
 |
Nguyễn Thanh Tường |
Thái Nguyên |
Không có |
Văn phòng |
Kế Toán |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 578 |
 |
Đào Duy Hùng |
Thái Nguyên |
695 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 579 |
 |
Nguyễn Hữu Hiển |
Thái Nguyên |
173-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 580 |
 |
Trần Đình Trí |
Thái Nguyên |
220 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 581 |
 |
Trần Công Huân |
Thái Nguyên |
151 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
03-06-2020 |
Đang làm việc |
| 582 |
 |
Đào Xuân Dũng |
Thái Nguyên |
943 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
04-06-2024 |
Đang làm việc |
| 583 |
 |
Lê Xuân Bình |
Thái Nguyên |
165 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 584 |
 |
Nguyễn Văn Hưng |
Thái Nguyên |
154 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 585 |
 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Thái Nguyên |
918-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 586 |
 |
Đỗ Việt Hưng |
Thái Nguyên |
131-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 587 |
 |
Lê Văn Thăng |
Thái Nguyên |
218 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 588 |
 |
Nguyễn Thanh Bình |
Thái Nguyên |
461-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 589 |
 |
Đào Văn Hiệp |
Thái Nguyên |
125 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 590 |
 |
Nông Văn Hoạt |
Thái Nguyên |
226 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 591 |
 |
Dương Thị Như |
Thái Nguyên |
đang cập nhật |
3/5 |
Sửa chữa MBA |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 592 |
 |
Nguyễn Xuân Thảo |
Thái Nguyên |
810-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 593 |
 |
Tạ Vũ Tâm |
Thái Nguyên |
144 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 594 |
 |
Phạm Lan Hương |
Thái Nguyên |
916 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 595 |
 |
Lê Ngọc Chi |
Thái Nguyên |
172-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 596 |
 |
Nguyễn Công Vinh |
Thái Nguyên |
132 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 597 |
 |
Đào Quang Bình |
Thái Nguyên |
883 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 598 |
 |
Tống Mạnh Hà |
Thái Nguyên |
168-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 599 |
 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Thái Nguyên |
không có |
Văn phòng |
Kế Toán |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 600 |
 |
Long Thu Hiền |
Thái Nguyên |
162 |
4/5 |
Sửa chữa MBA |
03-06-2020 |
Đang làm việc |
| 601 |
 |
Nguyễn Đức Thuận |
Thái Nguyên |
808 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 602 |
 |
Lê Thanh Hường |
Thái Nguyên |
Không có |
Văn phòng |
Kế Toán |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 603 |
 |
Vũ Thị Phương |
Thái Nguyên |
228 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 604 |
 |
Hoàng Anh Phương |
Thái Nguyên |
696 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 605 |
 |
Dương Đức Thọ |
Thái Nguyên |
147 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 606 |
 |
Vũ Hồng Tuấn |
Thái Nguyên |
139 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 607 |
 |
Ngô Mạnh Thống |
Thái Nguyên |
806 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 608 |
 |
Trần Trung Trực |
Thái Nguyên |
169-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 609 |
 |
Nguyễn Văn Tiến |
Thái Nguyên |
160 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 610 |
 |
Dương Văn Nam |
Thái Nguyên |
222 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 611 |
 |
Phạm Anh Đức |
Thái Nguyên |
126 |
5/5 |
CBATCT |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 612 |
 |
Nguyễn Văn Chuẩn |
Thái Nguyên |
764 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 613 |
 |
Dương Xuân Hảo |
Thái Nguyên |
809 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 614 |
 |
Tạ Huy Cường |
Thái Nguyên |
134 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 615 |
 |
Đào Hà Nguyên |
Thái Nguyên |
156 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 616 |
 |
Nguyễn Quyết Thắng |
Thái Nguyên |
882 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 617 |
 |
Đặng Đình Hải |
Thái Nguyên |
219 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 618 |
 |
Nghiêm Xuân Hưng |
Thái Nguyên |
805 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 619 |
 |
Nguyễn Quang |
Thái Nguyên |
166-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 620 |
 |
Ma Văn Quyền |
Thái Nguyên |
763 |
4/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 621 |
 |
Nông Thái Sơn |
Thái Nguyên |
223 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
21-07-2020 |
Đang làm việc |
| 622 |
 |
Nguyễn Tùng Dương |
Thái Nguyên |
Đang cập nhật |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 623 |
 |
Lương Văn Hưng |
Thái Nguyên |
146 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 624 |
 |
Nông Minh Hoàng |
Thái Nguyên |
221 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 625 |
 |
Hoàng Quang Dũng |
Thái Nguyên |
133 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
03-06-2020 |
Đang làm việc |
| 626 |
 |
Trịnh Viết Cương |
Thái Nguyên |
148 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
03-06-2019 |
Đang làm việc |
| 627 |
 |
Trần Văn Tuấn |
Thái Nguyên |
710 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 628 |
 |
Nguyễn Nam Thành |
Thanh Hóa |
96 |
5/5 |
Thiết Kế |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 629 |
 |
Nguyễn Văn Tùng |
Thanh Hóa |
90-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
06-04-2020 |
Đang làm việc |
| 630 |
 |
Cao Ngọc Hải |
Thanh Hóa |
895-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 631 |
 |
Nguyễn Trọng Hoài |
Thanh Hóa |
117 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 632 |
 |
Trịnh Văn Cơ |
Thanh Hóa |
112 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 633 |
 |
Lê Đức Quang |
Thanh Hóa |
106 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 634 |
 |
Nguyễn Trung Dũng |
Thanh Hóa |
108 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 635 |
 |
Tào Minh Trọng |
Thanh Hóa |
100 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 636 |
 |
Lê Thị Đoan Chính |
Thanh Hóa |
904 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 637 |
 |
Nguyễn Đức Tuân |
Thanh Hóa |
92 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
06-04-2020 |
Đang làm việc |
| 638 |
 |
Nguyễn Đức Lương |
Thanh Hóa |
908 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 639 |
 |
Nguyễn Đăng Hùng |
Thanh Hóa |
122 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-08-2020 |
Đang làm việc |
| 640 |
 |
Nguyễn Thanh Hải |
Thanh Hóa |
119 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 641 |
 |
Lê Thanh Nga |
Thanh Hóa |
893-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 642 |
 |
Bùi Thanh Sơn |
Thanh Hóa |
114-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 643 |
 |
Nguyễn Văn Tiền |
Thanh Hóa |
109 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 644 |
 |
Nguyễn Công Tuấn |
Thanh Hóa |
909-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 645 |
 |
Trần Đức Thảo |
Thanh Hóa |
103-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 646 |
 |
Lê Minh Tuấn |
Thanh Hóa |
905-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Nghỉ/Chuyển |
| 647 |
 |
Nguyễn Duy Thắng |
Thanh Hóa |
94 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 648 |
 |
Trần Tuấn Anh |
Thanh Hóa |
896 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 649 |
 |
Phạm Thanh Hải |
Thanh Hóa |
99 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-04-2020 |
Đang làm việc |
| 650 |
 |
Lê Văn Lân |
Thanh Hóa |
116-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
CBATCT |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 651 |
 |
Lê Anh Thế |
Thanh Hóa |
111 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 652 |
 |
Phạm Anh Tuấn |
Thanh Hóa |
105-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 653 |
 |
Lê Thị Dung |
Thanh Hóa |
856 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 654 |
 |
Đặng Long Tuyên |
Thanh Hóa |
97 |
5/5 |
Thiết Kế |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 655 |
 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thanh Hóa |
91-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
06-04-2020 |
Đang làm việc |
| 656 |
 |
Bùi Minh Đức |
Thanh Hóa |
123-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thiết Kế |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 657 |
 |
Lê Minh Sửu |
Thanh Hóa |
121-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 658 |
 |
Trần Văn Tịnh |
Thanh Hóa |
118 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 659 |
 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Thanh Hóa |
113-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 660 |
 |
Nguyễn Đăng Phong |
Thanh Hóa |
107 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 661 |
 |
Nguyễn Văn Đoài |
Thanh Hóa |
907-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 662 |
 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Thanh Hóa |
101 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 663 |
 |
Nguyễn Huy Khương |
Thanh Hóa |
229-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 664 |
 |
Nguyễn Huy Vượng |
Thanh Hóa |
46 |
5/5 |
CBATCT |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 665 |
 |
Đới Sỹ Hưng |
Thanh Hóa |
93-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
CBATCT |
06-04-2020 |
Đang làm việc |
| 666 |
 |
Trần Mạnh Cường |
Thanh Hóa |
95-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 667 |
 |
Nguyễn Bá Hùng |
Thanh Hóa |
894-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Đang làm việc |
| 668 |
 |
Nguyễn Văn Dũng |
Thanh Hóa |
115-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 669 |
 |
Nguyễn Văn Thùy |
Thanh Hóa |
110 |
5/5 |
Sửa chữa MBA |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 670 |
 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
Thanh Hóa |
104 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
06-05-2020 |
Đang làm việc |
| 671 |
 |
Nguyễn Thị Hằng |
Thanh Hóa |
855 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 672 |
 |
Mai Tân Tiến |
Tuyên Quang |
730-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Lái Xe |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 673 |
 |
Hoàng Trung Thành |
Tuyên Quang |
491 |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 674 |
 |
Ấu Hồng Hiển |
Tuyên Quang |
79 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 675 |
 |
Ngô Quốc Cường |
Tuyên Quang |
485 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 676 |
 |
Hà Quang Đạo |
Tuyên Quang |
478 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 677 |
 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Tuyên Quang |
474-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 678 |
 |
Đỗ Minh Chính |
Tuyên Quang |
468-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 679 |
 |
Đỗ Mạnh Hoàn |
Tuyên Quang |
81 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 680 |
 |
Phan Đình Thanh |
Tuyên Quang |
78 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 681 |
 |
Ngô Đức Cương |
Tuyên Quang |
64 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 682 |
 |
Đinh Nhữ Anh |
Tuyên Quang |
71 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 683 |
 |
Ngô Anh Đức |
Tuyên Quang |
89 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 684 |
 |
Lê Giang Thanh |
Tuyên Quang |
67 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 685 |
 |
Hoàng Trọng Đại |
Tuyên Quang |
69-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 686 |
 |
Hoàng Văn Quân |
Tuyên Quang |
487 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 687 |
 |
Trần Thị Thủy |
Tuyên Quang |
481 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 688 |
 |
Ngô Duy Linh |
Tuyên Quang |
86 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 689 |
 |
Lê Thanh Nam |
Tuyên Quang |
488 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 690 |
 |
Lương Thu Trang |
Tuyên Quang |
779-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Tổng Hợp |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 691 |
 |
Nguyễn Quốc Hoàng |
Tuyên Quang |
471 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 692 |
 |
Vũ Thị Thu Dung |
Tuyên Quang |
467 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 693 |
 |
Lê Hoàng Việt |
Tuyên Quang |
66-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 694 |
 |
Lê Đức Sơn |
Tuyên Quang |
76 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 695 |
 |
Nguyễn Hải Đăng |
Tuyên Quang |
77 |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 696 |
 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Tuyên Quang |
75 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 697 |
 |
Trần Văn Đoàn |
Tuyên Quang |
84-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 698 |
 |
Hoàng Văn Chiến |
Tuyên Quang |
778 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 699 |
 |
Đỗ Văn Trọng |
Tuyên Quang |
490-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 700 |
 |
Nguyễn Đức Đàn |
Tuyên Quang |
483-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 701 |
 |
Nguyễn Ngọc Lưu |
Tuyên Quang |
477 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 702 |
 |
Đặng Hùng Cường |
Tuyên Quang |
473 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 703 |
 |
Trần Cao Luân |
Tuyên Quang |
470-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 704 |
 |
Hoàng Anh Tuấn |
Tuyên Quang |
68 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 705 |
 |
Đặng Thanh Quỳnh |
Tuyên Quang |
85 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 706 |
 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Tuyên Quang |
x |
5/5 |
Thủ kho, thủ quỹ, Khác |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 707 |
 |
Đỗ Mạnh Toàn |
Tuyên Quang |
65-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
CBATCT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 708 |
 |
Trần Thanh Hoàn |
Tuyên Quang |
82-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 709 |
 |
Mai Ngọc Sơn |
Tuyên Quang |
731 |
5/5 |
Thiết Kế |
05-09-2024 |
Đang làm việc |
| 710 |
 |
Trần Ngọc Phương |
Tuyên Quang |
486 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 711 |
 |
Viên Nhật Phú |
Tuyên Quang |
479-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 712 |
 |
Ninh Ngọc Anh |
Tuyên Quang |
480 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 713 |
 |
Kim Xuân Tùng |
Tuyên Quang |
87 |
4/5 |
Thiết Kế |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 714 |
 |
Cao Xuân Hưng |
Tuyên Quang |
88-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Thiết Kế |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 715 |
 |
Lê Trung Kiên |
Tuyên Quang |
475 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 716 |
 |
Nguyễn Hữu Dũng |
Tuyên Quang |
484 |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 717 |
 |
Vũ Mạnh Đức |
Tuyên Quang |
887 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-09-2024 |
Đang làm việc |
| 718 |
 |
Lương Hoàng Vũ |
Tuyên Quang |
72-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
3/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 719 |
 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Tuyên Quang |
777 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 720 |
 |
Trần Văn Việt |
Tuyên Quang |
63 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 721 |
 |
Quan Quốc Tuấn |
Tuyên Quang |
843 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 722 |
 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
Tuyên Quang |
73 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 723 |
 |
Chu Thị Như Quỳnh |
Tuyên Quang |
780 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 724 |
 |
Phạm Trung Tuyên |
Tuyên Quang |
489 |
5/5 |
Tổng Hợp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 725 |
 |
Vi Quang Thắng |
Tuyên Quang |
83 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 726 |
 |
Lục Thị Diệp Hằng |
Tuyên Quang |
482-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 727 |
 |
Thẩm Thị Sen |
Tuyên Quang |
790 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 728 |
 |
Phạm Quốc Trung |
Tuyên Quang |
476 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 729 |
 |
Nguyễn Thế Anh |
Tuyên Quang |
781 |
3/5 |
Lái Xe |
29-04-2020 |
Đang làm việc |
| 730 |
 |
Trần Văn Nhã |
Tuyên Quang |
472 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 731 |
 |
Hoàng Ngọc Văn |
Tuyên Quang |
469 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 732 |
 |
Nguyễn Anh Toàn |
Tuyên Quang |
80 |
5/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 733 |
 |
Phạm Bá Toàn |
XL, SC & TN |
26-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 734 |
 |
Lương Ngọc Khương |
XL, SC & TN |
31-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 735 |
 |
Trần Thanh Hải |
XL, SC & TN |
18 |
5/5 |
CBATCT |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 736 |
 |
Ân Văn Dũng-Thu hồi thẻ |
XL, SC & TN |
897-Thu hồi thẻ |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
01-01-2022 |
Nghỉ/Chuyển |
| 737 |
 |
Trần Thanh Sơn |
XL, SC & TN |
40-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 738 |
 |
Hà Văn Thuận |
XL, SC & TN |
705-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-07-2019 |
Đang làm việc |
| 739 |
 |
Nguyễn Quốc Hưng |
XL, SC & TN |
832-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 740 |
 |
Lê Huy Hoàng |
XL, SC & TN |
11 |
5/5 |
Quản lý/Lãnh đạo |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 741 |
 |
Nguyễn Minh Tuấn |
XL, SC & TN |
20 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 742 |
 |
Phạm Quốc Học |
XL, SC & TN |
19 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 743 |
 |
Đỗ Duy Khánh |
XL, SC & TN |
898 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 744 |
 |
Lê Ngọc Hưng |
XL, SC & TN |
15 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 745 |
 |
Nguyễn Văn Huy |
XL, SC & TN |
708-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
29-07-2019 |
Đang làm việc |
| 746 |
 |
Phùng Mạnh Hùng |
XL, SC & TN |
42 |
4/5 |
Kỹ thuật-AT |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 747 |
 |
Trần Viết Tuệ |
XL, SC & TN |
37 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Nghỉ/Chuyển |
| 748 |
 |
Hoàng Huy Quang |
XL, SC & TN |
877-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 749 |
 |
Nguyễn Công Thành |
XL, SC & TN |
831 |
3/5 |
Lái Xe |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 750 |
 |
Vũ Thế Anh |
XL, SC & TN |
chưa cấp |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 751 |
 |
Phạm Trường Giang |
XL, SC & TN |
706-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
08-04-2021 |
Đang làm việc |
| 752 |
 |
Chu Văn Thanh |
XL, SC & TN |
23 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 753 |
 |
Nguyễn Công Trình |
XL, SC & TN |
27 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-0203 |
Đang làm việc |
| 754 |
 |
Lê Hưng Thịnh |
XL, SC & TN |
28 |
4/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 755 |
 |
Lê Hồng Phú |
XL, SC & TN |
34-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 756 |
 |
Đặng Việt Hùng |
XL, SC & TN |
13-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 757 |
 |
Trần Đức Quy |
XL, SC & TN |
873 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 758 |
 |
Nguyễn Minh Đức |
XL, SC & TN |
12 |
5/5 |
Kỹ thuật-AT |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 759 |
 |
Phạm Tiến Dũng |
XL, SC & TN |
17 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 760 |
 |
Khuất Duy Lân |
XL, SC & TN |
635 |
5/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 761 |
 |
Nguyễn Đức Hiệp |
XL, SC & TN |
14 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 762 |
 |
Nguyễn Quang Hải |
XL, SC & TN |
344 |
4/5 |
Sửa Chữa Xây Lắp |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 763 |
 |
Đinh Gia Linh |
XL, SC & TN |
945 |
3/5 |
TN, SC và XLĐ |
30-11--0001 |
Đang làm việc |
| 764 |
 |
Nguyễn Đình Vân |
XL, SC & TN |
36-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
15-05-2019 |
Đang làm việc |
| 765 |
 |
Phạm Nhật Anh |
XL, SC & TN |
899 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 766 |
 |
Nguyễn Văn Thanh |
XL, SC & TN |
22 |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 767 |
 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
XL, SC & TN |
25 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 768 |
 |
Thiều Đình San |
XL, SC & TN |
44 |
4/5 |
TN, SC và XLĐ |
05-05-2023 |
Đang làm việc |
| 769 |
 |
Lê Văn Tân |
XL, SC & TN |
38-Năm 2025 không được công nhận bậc AT |
5/5 |
Thí Nghiệm Điện |
05-05-2023 |
Đang làm việc |